10 nghìn Krone Đan Mạch sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền DKK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
11.224,20 hkd

kr1,000 DKK = $1,122 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Hồng Kông
1 DKK1.12242 HKD
5 DKK5.61210 HKD
10 DKK11.22420 HKD
20 DKK22.44840 HKD
50 DKK56.12100 HKD
100 DKK112.24200 HKD
250 DKK280.60500 HKD
500 DKK561.21000 HKD
1000 DKK1,122.42000 HKD
2000 DKK2,244.84000 HKD
5000 DKK5,612.10000 HKD
10000 DKK11,224.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krone Đan Mạch
100 HKD89.09320 DKK
200 HKD178.18640 DKK
300 HKD267.27960 DKK
500 HKD445.46600 DKK
1000 HKD890.93200 DKK
2000 HKD1,781.86400 DKK
2500 HKD2,227.33000 DKK
3000 HKD2,672.79600 DKK
4000 HKD3,563.72800 DKK
5000 HKD4,454.66000 DKK
10000 HKD8,909.32000 DKK
20000 HKD17,818.64000 DKK