500 Krone Đan Mạch sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền DKK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 dkk
524,36 cny

kr1,000 DKK = ¥1,049 CNY

Mid-market exchange rate at 00:16
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Chinese Yuan RMB
1 DKK1.04872 CNY
5 DKK5.24360 CNY
10 DKK10.48720 CNY
20 DKK20.97440 CNY
50 DKK52.43600 CNY
100 DKK104.87200 CNY
250 DKK262.18000 CNY
500 DKK524.36000 CNY
1000 DKK1,048.72000 CNY
2000 DKK2,097.44000 CNY
5000 DKK5,243.60000 CNY
10000 DKK10,487.20000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Krone Đan Mạch
1 CNY0.95354 DKK
5 CNY4.76772 DKK
10 CNY9.53544 DKK
20 CNY19.07088 DKK
50 CNY47.67720 DKK
100 CNY95.35440 DKK
250 CNY238.38600 DKK
500 CNY476.77200 DKK
1000 CNY953.54400 DKK
2000 CNY1,907.08800 DKK
5000 CNY4,767.72000 DKK
10000 CNY9,535.44000 DKK