2.000 Krone Đan Mạch sang Đô-la Belize

Đổi tiền DKK sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dkk
577,47 bzd

kr1,000 DKK = BZ$0,2887 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Belize
1 DKK0.28873 BZD
5 DKK1.44367 BZD
10 DKK2.88734 BZD
20 DKK5.77468 BZD
50 DKK14.43670 BZD
100 DKK28.87340 BZD
250 DKK72.18350 BZD
500 DKK144.36700 BZD
1000 DKK288.73400 BZD
2000 DKK577.46800 BZD
5000 DKK1,443.67000 BZD
10000 DKK2,887.34000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krone Đan Mạch
1 BZD3.46340 DKK
5 BZD17.31700 DKK
10 BZD34.63400 DKK
20 BZD69.26800 DKK
50 BZD173.17000 DKK
100 BZD346.34000 DKK
250 BZD865.85000 DKK
500 BZD1,731.70000 DKK
1000 BZD3,463.40000 DKK
2000 BZD6,926.80000 DKK
5000 BZD17,317.00000 DKK
10000 BZD34,634.00000 DKK