10 Krone Đan Mạch sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền DKK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
120,61 btn

kr1,000 DKK = Nu.12,06 BTN

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ngultrum Bhutan
1 DKK12.06080 BTN
5 DKK60.30400 BTN
10 DKK120.60800 BTN
20 DKK241.21600 BTN
50 DKK603.04000 BTN
100 DKK1,206.08000 BTN
250 DKK3,015.20000 BTN
500 DKK6,030.40000 BTN
1000 DKK12,060.80000 BTN
2000 DKK24,121.60000 BTN
5000 DKK60,304.00000 BTN
10000 DKK120,608.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krone Đan Mạch
1 BTN0.08291 DKK
5 BTN0.41457 DKK
10 BTN0.82913 DKK
20 BTN1.65826 DKK
50 BTN4.14566 DKK
100 BTN8.29132 DKK
250 BTN20.72830 DKK
500 BTN41.45660 DKK
1000 BTN82.91320 DKK
2000 BTN165.82640 DKK
5000 BTN414.56600 DKK
10000 BTN829.13200 DKK