1 Krone Đan Mạch sang Real Brazil

Đổi tiền DKK sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 dkk
0,74 brl

kr1,000 DKK = R$0,7358 BRL

Mid-market exchange rate at 11:41
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Real Brazil
1 DKK0.73580 BRL
5 DKK3.67900 BRL
10 DKK7.35800 BRL
20 DKK14.71600 BRL
50 DKK36.79000 BRL
100 DKK73.58000 BRL
250 DKK183.95000 BRL
500 DKK367.90000 BRL
1000 DKK735.80000 BRL
2000 DKK1,471.60000 BRL
5000 DKK3,679.00000 BRL
10000 DKK7,358.00000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Đan Mạch
1 BRL1.35907 DKK
5 BRL6.79535 DKK
10 BRL13.59070 DKK
20 BRL27.18140 DKK
50 BRL67.95350 DKK
100 BRL135.90700 DKK
250 BRL339.76750 DKK
500 BRL679.53500 DKK
1000 BRL1,359.07000 DKK
2000 BRL2,718.14000 DKK
5000 BRL6,795.35000 DKK
10000 BRL13,590.70000 DKK