5.000 Franc Djibouti sang Lari Gruzia

Đổi tiền DJF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 djf
75,38 gel

Fdj1,000 DJF = ₾0,01508 GEL

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lari Gruzia
1 DJF0.01508 GEL
5 DJF0.07538 GEL
10 DJF0.15076 GEL
20 DJF0.30153 GEL
50 DJF0.75383 GEL
100 DJF1.50765 GEL
250 DJF3.76913 GEL
500 DJF7.53825 GEL
1000 DJF15.07650 GEL
2000 DJF30.15300 GEL
5000 DJF75.38250 GEL
10000 DJF150.76500 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Djibouti
1 GEL66.32830 DJF
5 GEL331.64150 DJF
10 GEL663.28300 DJF
20 GEL1,326.56600 DJF
50 GEL3,316.41500 DJF
100 GEL6,632.83000 DJF
250 GEL16,582.07500 DJF
500 GEL33,164.15000 DJF
1000 GEL66,328.30000 DJF
2000 GEL132,656.60000 DJF
5000 GEL331,641.50000 DJF
10000 GEL663,283.00000 DJF