50 Franc Djibouti sang Lari Gruzia

Đổi tiền DJF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 djf
0,78 gel

Fdj1,000 DJF = ₾0,01563 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Lari Gruzia
1 DJF0.01563 GEL
5 DJF0.07813 GEL
10 DJF0.15625 GEL
20 DJF0.31250 GEL
50 DJF0.78126 GEL
100 DJF1.56252 GEL
250 DJF3.90630 GEL
500 DJF7.81260 GEL
1000 DJF15.62520 GEL
2000 DJF31.25040 GEL
5000 DJF78.12600 GEL
10000 DJF156.25200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Djibouti
1 GEL63.99930 DJF
5 GEL319.99650 DJF
10 GEL639.99300 DJF
20 GEL1,279.98600 DJF
50 GEL3,199.96500 DJF
100 GEL6,399.93000 DJF
250 GEL15,999.82500 DJF
500 GEL31,999.65000 DJF
1000 GEL63,999.30000 DJF
2000 GEL127,998.60000 DJF
5000 GEL319,996.50000 DJF
10000 GEL639,993.00000 DJF