5 Koruna Czech sang Colon El Salvador

Đổi tiền CZK sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 czk
1,93 svc

Kč1,000 CZK = ₡0,3853 SVC

Mid-market exchange rate at 00:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Colon El Salvador
1 CZK0.38532 SVC
5 CZK1.92660 SVC
10 CZK3.85319 SVC
20 CZK7.70638 SVC
50 CZK19.26595 SVC
100 CZK38.53190 SVC
250 CZK96.32975 SVC
500 CZK192.65950 SVC
1000 CZK385.31900 SVC
2000 CZK770.63800 SVC
5000 CZK1,926.59500 SVC
10000 CZK3,853.19000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Koruna Cộng hòa Séc
1 SVC2.59525 CZK
5 SVC12.97625 CZK
10 SVC25.95250 CZK
20 SVC51.90500 CZK
50 SVC129.76250 CZK
100 SVC259.52500 CZK
250 SVC648.81250 CZK
500 SVC1,297.62500 CZK
1000 SVC2,595.25000 CZK
2000 SVC5,190.50000 CZK
5000 SVC12,976.25000 CZK
10000 SVC25,952.50000 CZK