100 Koruna Czech sang Colon El Salvador

Đổi tiền CZK sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
38,38 svc

Kč1,000 CZK = ₡0,3838 SVC

Mid-market exchange rate at 12:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Colon El Salvador
1 CZK0.38381 SVC
5 CZK1.91903 SVC
10 CZK3.83805 SVC
20 CZK7.67610 SVC
50 CZK19.19025 SVC
100 CZK38.38050 SVC
250 CZK95.95125 SVC
500 CZK191.90250 SVC
1000 CZK383.80500 SVC
2000 CZK767.61000 SVC
5000 CZK1,919.02500 SVC
10000 CZK3,838.05000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Koruna Cộng hòa Séc
1 SVC2.60549 CZK
5 SVC13.02745 CZK
10 SVC26.05490 CZK
20 SVC52.10980 CZK
50 SVC130.27450 CZK
100 SVC260.54900 CZK
250 SVC651.37250 CZK
500 SVC1,302.74500 CZK
1000 SVC2,605.49000 CZK
2000 SVC5,210.98000 CZK
5000 SVC13,027.45000 CZK
10000 SVC26,054.90000 CZK