20 Koruna Czech sang Đô-la Singapore

Đổi tiền CZK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
1,16 sgd

Kč1,000 CZK = S$0,05789 SGD

Mid-market exchange rate at 16:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Singapore
1 CZK0.05789 SGD
5 CZK0.28943 SGD
10 CZK0.57887 SGD
20 CZK1.15773 SGD
50 CZK2.89433 SGD
100 CZK5.78865 SGD
250 CZK14.47163 SGD
500 CZK28.94325 SGD
1000 CZK57.88650 SGD
2000 CZK115.77300 SGD
5000 CZK289.43250 SGD
10000 CZK578.86500 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Koruna Cộng hòa Séc
1 SGD17.27520 CZK
5 SGD86.37600 CZK
10 SGD172.75200 CZK
20 SGD345.50400 CZK
50 SGD863.76000 CZK
100 SGD1,727.52000 CZK
250 SGD4,318.80000 CZK
500 SGD8,637.60000 CZK
1000 SGD17,275.20000 CZK
2000 SGD34,550.40000 CZK
5000 SGD86,376.00000 CZK
10000 SGD172,752.00000 CZK