20 Koruna Czech sang Rial Oman

Đổi tiền CZK sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
0,330 omr

Kč1,000 CZK = ر.ع.0,01651 OMR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Oman
1 CZK0.01651 OMR
5 CZK0.08255 OMR
10 CZK0.16511 OMR
20 CZK0.33021 OMR
50 CZK0.82553 OMR
100 CZK1.65106 OMR
250 CZK4.12765 OMR
500 CZK8.25530 OMR
1000 CZK16.51060 OMR
2000 CZK33.02120 OMR
5000 CZK82.55300 OMR
10000 CZK165.10600 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Koruna Cộng hòa Séc
1 OMR60.56730 CZK
5 OMR302.83650 CZK
10 OMR605.67300 CZK
20 OMR1,211.34600 CZK
50 OMR3,028.36500 CZK
100 OMR6,056.73000 CZK
250 OMR15,141.82500 CZK
500 OMR30,283.65000 CZK
1000 OMR60,567.30000 CZK
2000 OMR121,134.60000 CZK
5000 OMR302,836.50000 CZK
10000 OMR605,673.00000 CZK