100 Koruna Czech sang Krone Na Uy

Đổi tiền CZK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
47,34 nok

Kč1,000 CZK = kr0,4734 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Krone Na Uy
1 CZK0.47342 NOK
5 CZK2.36710 NOK
10 CZK4.73420 NOK
20 CZK9.46840 NOK
50 CZK23.67100 NOK
100 CZK47.34200 NOK
250 CZK118.35500 NOK
500 CZK236.71000 NOK
1000 CZK473.42000 NOK
2000 CZK946.84000 NOK
5000 CZK2,367.10000 NOK
10000 CZK4,734.20000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Koruna Cộng hòa Séc
1 NOK2.11229 CZK
5 NOK10.56145 CZK
10 NOK21.12290 CZK
20 NOK42.24580 CZK
50 NOK105.61450 CZK
100 NOK211.22900 CZK
250 NOK528.07250 CZK
500 NOK1,056.14500 CZK
1000 NOK2,112.29000 CZK
2000 NOK4,224.58000 CZK
5000 NOK10,561.45000 CZK
10000 NOK21,122.90000 CZK