250 Koruna Czech sang Yên Nhật

Đổi tiền CZK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 czk
1.698 jpy

Kč1,000 CZK = ¥6,790 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Yên Nhật
1 CZK6.79019 JPY
5 CZK33.95095 JPY
10 CZK67.90190 JPY
20 CZK135.80380 JPY
50 CZK339.50950 JPY
100 CZK679.01900 JPY
250 CZK1,697.54750 JPY
500 CZK3,395.09500 JPY
1000 CZK6,790.19000 JPY
2000 CZK13,580.38000 JPY
5000 CZK33,950.95000 JPY
10000 CZK67,901.90000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Koruna Cộng hòa Séc
100 JPY14.72710 CZK
1000 JPY147.27100 CZK
1500 JPY220.90650 CZK
2000 JPY294.54200 CZK
3000 JPY441.81300 CZK
5000 JPY736.35500 CZK
5400 JPY795.26340 CZK
10000 JPY1,472.71000 CZK
15000 JPY2,209.06500 CZK
20000 JPY2,945.42000 CZK
25000 JPY3,681.77500 CZK
30000 JPY4,418.13000 CZK