10 Koruna Czech sang Yên Nhật

Đổi tiền CZK sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
67 jpy

Kč1,000 CZK = ¥6,688 JPY

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Yên Nhật
1 CZK6.68773 JPY
5 CZK33.43865 JPY
10 CZK66.87730 JPY
20 CZK133.75460 JPY
50 CZK334.38650 JPY
100 CZK668.77300 JPY
250 CZK1,671.93250 JPY
500 CZK3,343.86500 JPY
1000 CZK6,687.73000 JPY
2000 CZK13,375.46000 JPY
5000 CZK33,438.65000 JPY
10000 CZK66,877.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Koruna Cộng hòa Séc
100 JPY14.95280 CZK
1000 JPY149.52800 CZK
1500 JPY224.29200 CZK
2000 JPY299.05600 CZK
3000 JPY448.58400 CZK
5000 JPY747.64000 CZK
5400 JPY807.45120 CZK
10000 JPY1,495.28000 CZK
15000 JPY2,242.92000 CZK
20000 JPY2,990.56000 CZK
25000 JPY3,738.20000 CZK
30000 JPY4,485.84000 CZK