5.000 Koruna Czech sang Kuna Croatia

Đổi tiền CZK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 czk
1.505,38 hrk

Kč1,000 CZK = kn0,3011 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kuna Croatia
1 CZK0.30108 HRK
5 CZK1.50538 HRK
10 CZK3.01075 HRK
20 CZK6.02150 HRK
50 CZK15.05375 HRK
100 CZK30.10750 HRK
250 CZK75.26875 HRK
500 CZK150.53750 HRK
1000 CZK301.07500 HRK
2000 CZK602.15000 HRK
5000 CZK1,505.37500 HRK
10000 CZK3,010.75000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Koruna Cộng hòa Séc
1 HRK3.32143 CZK
5 HRK16.60715 CZK
10 HRK33.21430 CZK
20 HRK66.42860 CZK
50 HRK166.07150 CZK
100 HRK332.14300 CZK
250 HRK830.35750 CZK
500 HRK1,660.71500 CZK
1000 HRK3,321.43000 CZK
2000 HRK6,642.86000 CZK
5000 HRK16,607.15000 CZK
10000 HRK33,214.30000 CZK