10 nghìn Koruna Czech sang Kuna Croatia

Đổi tiền CZK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
3.014,54 hrk

Kč1,000 CZK = kn0,3015 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Kuna Croatia
1 CZK0.30145 HRK
5 CZK1.50727 HRK
10 CZK3.01454 HRK
20 CZK6.02908 HRK
50 CZK15.07270 HRK
100 CZK30.14540 HRK
250 CZK75.36350 HRK
500 CZK150.72700 HRK
1000 CZK301.45400 HRK
2000 CZK602.90800 HRK
5000 CZK1,507.27000 HRK
10000 CZK3,014.54000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Koruna Cộng hòa Séc
1 HRK3.31726 CZK
5 HRK16.58630 CZK
10 HRK33.17260 CZK
20 HRK66.34520 CZK
50 HRK165.86300 CZK
100 HRK331.72600 CZK
250 HRK829.31500 CZK
500 HRK1,658.63000 CZK
1000 HRK3,317.26000 CZK
2000 HRK6,634.52000 CZK
5000 HRK16,586.30000 CZK
10000 HRK33,172.60000 CZK