10 nghìn Koruna Czech sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền CZK sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
344,91 gip

Kč1,000 CZK = £0,03449 GIP

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Gibraltar
1 CZK0.03449 GIP
5 CZK0.17246 GIP
10 CZK0.34491 GIP
20 CZK0.68982 GIP
50 CZK1.72455 GIP
100 CZK3.44910 GIP
250 CZK8.62275 GIP
500 CZK17.24550 GIP
1000 CZK34.49100 GIP
2000 CZK68.98200 GIP
5000 CZK172.45500 GIP
10000 CZK344.91000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Koruna Cộng hòa Séc
1 GIP28.99310 CZK
5 GIP144.96550 CZK
10 GIP289.93100 CZK
20 GIP579.86200 CZK
50 GIP1,449.65500 CZK
100 GIP2,899.31000 CZK
250 GIP7,248.27500 CZK
500 GIP14,496.55000 CZK
1000 GIP28,993.10000 CZK
2000 GIP57,986.20000 CZK
5000 GIP144,965.50000 CZK
10000 GIP289,931.00000 CZK