2.000 Koruna Czech sang Franc Djibouti

Đổi tiền CZK sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 czk
15.628 djf

Kč1,000 CZK = Fdj7,814 DJF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Djibouti
1 CZK7.81381 DJF
5 CZK39.06905 DJF
10 CZK78.13810 DJF
20 CZK156.27620 DJF
50 CZK390.69050 DJF
100 CZK781.38100 DJF
250 CZK1,953.45250 DJF
500 CZK3,906.90500 DJF
1000 CZK7,813.81000 DJF
2000 CZK15,627.62000 DJF
5000 CZK39,069.05000 DJF
10000 CZK78,138.10000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Koruna Cộng hòa Séc
1 DJF0.12798 CZK
5 DJF0.63990 CZK
10 DJF1.27979 CZK
20 DJF2.55958 CZK
50 DJF6.39895 CZK
100 DJF12.79790 CZK
250 DJF31.99475 CZK
500 DJF63.98950 CZK
1000 DJF127.97900 CZK
2000 DJF255.95800 CZK
5000 DJF639.89500 CZK
10000 DJF1,279.79000 CZK