20 Koruna Czech sang Franc Djibouti

Đổi tiền CZK sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 czk
157 djf

Kč1,000 CZK = Fdj7,826 DJF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Djibouti
1 CZK7.82619 DJF
5 CZK39.13095 DJF
10 CZK78.26190 DJF
20 CZK156.52380 DJF
50 CZK391.30950 DJF
100 CZK782.61900 DJF
250 CZK1,956.54750 DJF
500 CZK3,913.09500 DJF
1000 CZK7,826.19000 DJF
2000 CZK15,652.38000 DJF
5000 CZK39,130.95000 DJF
10000 CZK78,261.90000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Koruna Cộng hòa Séc
1 DJF0.12778 CZK
5 DJF0.63888 CZK
10 DJF1.27776 CZK
20 DJF2.55552 CZK
50 DJF6.38880 CZK
100 DJF12.77760 CZK
250 DJF31.94400 CZK
500 DJF63.88800 CZK
1000 DJF127.77600 CZK
2000 DJF255.55200 CZK
5000 DJF638.88000 CZK
10000 DJF1,277.76000 CZK