10 Koruna Czech sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CZK sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
3,07 cny

Kč1,000 CZK = ¥0,3069 CNY

Mid-market exchange rate at 02:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Chinese Yuan RMB
1 CZK0.30695 CNY
5 CZK1.53473 CNY
10 CZK3.06945 CNY
20 CZK6.13890 CNY
50 CZK15.34725 CNY
100 CZK30.69450 CNY
250 CZK76.73625 CNY
500 CZK153.47250 CNY
1000 CZK306.94500 CNY
2000 CZK613.89000 CNY
5000 CZK1,534.72500 CNY
10000 CZK3,069.45000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Koruna Cộng hòa Séc
1 CNY3.25791 CZK
5 CNY16.28955 CZK
10 CNY32.57910 CZK
20 CNY65.15820 CZK
50 CNY162.89550 CZK
100 CNY325.79100 CZK
250 CNY814.47750 CZK
500 CNY1,628.95500 CZK
1000 CNY3,257.91000 CZK
2000 CNY6,515.82000 CZK
5000 CNY16,289.55000 CZK
10000 CNY32,579.10000 CZK