10 nghìn Koruna Czech sang Đô-la Canada

Đổi tiền CZK sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
584,18 cad

Kč1,000 CZK = C$0,05842 CAD

Mid-market exchange rate at 23:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Canada
1 CZK0.05842 CAD
5 CZK0.29209 CAD
10 CZK0.58418 CAD
20 CZK1.16835 CAD
50 CZK2.92089 CAD
100 CZK5.84177 CAD
250 CZK14.60443 CAD
500 CZK29.20885 CAD
1000 CZK58.41770 CAD
2000 CZK116.83540 CAD
5000 CZK292.08850 CAD
10000 CZK584.17700 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Koruna Cộng hòa Séc
1 CAD17.11810 CZK
5 CAD85.59050 CZK
10 CAD171.18100 CZK
20 CAD342.36200 CZK
50 CAD855.90500 CZK
100 CAD1,711.81000 CZK
250 CAD4,279.52500 CZK
500 CAD8,559.05000 CZK
1000 CAD17,118.10000 CZK
2000 CAD34,236.20000 CZK
5000 CAD85,590.50000 CZK
10000 CAD171,181.00000 CZK