10 nghìn Escudo Cabo Verde sang Franc CFP

Đổi tiền CVE sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cve
10.771 xpf

Esc1,000 CVE = ₣1,077 XPF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Franc CFP
1 CVE1.07710 XPF
5 CVE5.38550 XPF
10 CVE10.77100 XPF
20 CVE21.54200 XPF
50 CVE53.85500 XPF
100 CVE107.71000 XPF
250 CVE269.27500 XPF
500 CVE538.55000 XPF
1000 CVE1,077.10000 XPF
2000 CVE2,154.20000 XPF
5000 CVE5,385.50000 XPF
10000 CVE10,771.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Escudo Cabo Verde
1 XPF0.92842 CVE
5 XPF4.64210 CVE
10 XPF9.28420 CVE
20 XPF18.56840 CVE
50 XPF46.42100 CVE
100 XPF92.84200 CVE
250 XPF232.10500 CVE
500 XPF464.21000 CVE
1000 XPF928.42000 CVE
2000 XPF1,856.84000 CVE
5000 XPF4,642.10000 CVE
10000 XPF9,284.20000 CVE