10 nghìn Escudo Cabo Verde sang currency-names.CUC

Đổi tiền CVE sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cve
96,53 cuc

Esc1,000 CVE = CUC$0,009653 CUC

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CVE0.00965 CUC
5 CVE0.04827 CUC
10 CVE0.09653 CUC
20 CVE0.19306 CUC
50 CVE0.48265 CUC
100 CVE0.96531 CUC
250 CVE2.41327 CUC
500 CVE4.82654 CUC
1000 CVE9.65307 CUC
2000 CVE19.30614 CUC
5000 CVE48.26535 CUC
10000 CVE96.53070 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Escudo Cabo Verde
1 CUC103.59400 CVE
5 CUC517.97000 CVE
10 CUC1,035.94000 CVE
20 CUC2,071.88000 CVE
50 CUC5,179.70000 CVE
100 CUC10,359.40000 CVE
250 CUC25,898.50000 CVE
500 CUC51,797.00000 CVE
1000 CUC103,594.00000 CVE
2000 CUC207,188.00000 CVE
5000 CUC517,970.00000 CVE
10000 CUC1,035,940.00000 CVE