1 nghìn currency-names.CUP sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền CUP sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
25.388 xof

₱1,000 CUP = CFA25,39 XOF

Mid-market exchange rate at 10:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Franc CFA Tây Phi
1 CUP25.38760 XOF
5 CUP126.93800 XOF
10 CUP253.87600 XOF
20 CUP507.75200 XOF
50 CUP1,269.38000 XOF
100 CUP2,538.76000 XOF
250 CUP6,346.90000 XOF
500 CUP12,693.80000 XOF
1000 CUP25,387.60000 XOF
2000 CUP50,775.20000 XOF
5000 CUP126,938.00000 XOF
10000 CUP253,876.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Peso Cuba
1 XOF0.03939 CUP
5 XOF0.19695 CUP
10 XOF0.39389 CUP
20 XOF0.78779 CUP
50 XOF1.96947 CUP
100 XOF3.93893 CUP
250 XOF9.84733 CUP
500 XOF19.69465 CUP
1000 XOF39.38930 CUP
2000 XOF78.77860 CUP
5000 XOF196.94650 CUP
10000 XOF393.89300 CUP