50 currency-names.CUP sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền CUP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cup
14,13 ttd

₱1,000 CUP = TT$0,2826 TTD

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Trinidad và Tobago
1 CUP0.28258 TTD
5 CUP1.41292 TTD
10 CUP2.82583 TTD
20 CUP5.65166 TTD
50 CUP14.12915 TTD
100 CUP28.25830 TTD
250 CUP70.64575 TTD
500 CUP141.29150 TTD
1000 CUP282.58300 TTD
2000 CUP565.16600 TTD
5000 CUP1,412.91500 TTD
10000 CUP2,825.83000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Peso Cuba
1 TTD3.53879 CUP
5 TTD17.69395 CUP
10 TTD35.38790 CUP
20 TTD70.77580 CUP
50 TTD176.93950 CUP
100 TTD353.87900 CUP
250 TTD884.69750 CUP
500 TTD1,769.39500 CUP
1000 TTD3,538.79000 CUP
2000 TTD7,077.58000 CUP
5000 TTD17,693.95000 CUP
10000 TTD35,387.90000 CUP