1 currency-names.CUP sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền CUP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
0,15 pen

₱1,000 CUP = S/.0,1549 PEN

Mid-market exchange rate at 22:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Nuevo Sol Peru
1 CUP0.15494 PEN
5 CUP0.77468 PEN
10 CUP1.54936 PEN
20 CUP3.09872 PEN
50 CUP7.74680 PEN
100 CUP15.49360 PEN
250 CUP38.73400 PEN
500 CUP77.46800 PEN
1000 CUP154.93600 PEN
2000 CUP309.87200 PEN
5000 CUP774.68000 PEN
10000 CUP1,549.36000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Peso Cuba
1 PEN6.45426 CUP
5 PEN32.27130 CUP
10 PEN64.54260 CUP
20 PEN129.08520 CUP
50 PEN322.71300 CUP
100 PEN645.42600 CUP
250 PEN1,613.56500 CUP
500 PEN3,227.13000 CUP
1000 PEN6,454.26000 CUP
2000 PEN12,908.52000 CUP
5000 PEN32,271.30000 CUP
10000 PEN64,542.60000 CUP