20 currency-names.CUP sang Kuwait

Đổi tiền CUP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cup
0,255 kwd

₱1,000 CUP = ك0,01277 KWD

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dinar Kuwait
1 CUP0.01277 KWD
5 CUP0.06386 KWD
10 CUP0.12772 KWD
20 CUP0.25544 KWD
50 CUP0.63859 KWD
100 CUP1.27719 KWD
250 CUP3.19297 KWD
500 CUP6.38595 KWD
1000 CUP12.77190 KWD
2000 CUP25.54380 KWD
5000 CUP63.85950 KWD
10000 CUP127.71900 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Peso Cuba
1 KWD78.29670 CUP
5 KWD391.48350 CUP
10 KWD782.96700 CUP
20 KWD1,565.93400 CUP
50 KWD3,914.83500 CUP
100 KWD7,829.67000 CUP
250 KWD19,574.17500 CUP
500 KWD39,148.35000 CUP
1000 KWD78,296.70000 CUP
2000 KWD156,593.40000 CUP
5000 KWD391,483.50000 CUP
10000 KWD782,967.00000 CUP