50 currency-names.CUP sang Dinar Jordan

Đổi tiền CUP sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cup
1,477 jod

₱1,000 CUP = JD0,02954 JOD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dinar Jordan
1 CUP0.02954 JOD
5 CUP0.14772 JOD
10 CUP0.29545 JOD
20 CUP0.59089 JOD
50 CUP1.47723 JOD
100 CUP2.95445 JOD
250 CUP7.38613 JOD
500 CUP14.77225 JOD
1000 CUP29.54450 JOD
2000 CUP59.08900 JOD
5000 CUP147.72250 JOD
10000 CUP295.44500 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Peso Cuba
1 JOD33.84720 CUP
5 JOD169.23600 CUP
10 JOD338.47200 CUP
20 JOD676.94400 CUP
50 JOD1,692.36000 CUP
100 JOD3,384.72000 CUP
250 JOD8,461.80000 CUP
500 JOD16,923.60000 CUP
1000 JOD33,847.20000 CUP
2000 JOD67,694.40000 CUP
5000 JOD169,236.00000 CUP
10000 JOD338,472.00000 CUP