10 currency-names.CUP sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền CUP sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
64,87 jmd

₱1,000 CUP = J$6,487 JMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Jamaica
1 CUP6.48678 JMD
5 CUP32.43390 JMD
10 CUP64.86780 JMD
20 CUP129.73560 JMD
50 CUP324.33900 JMD
100 CUP648.67800 JMD
250 CUP1,621.69500 JMD
500 CUP3,243.39000 JMD
1000 CUP6,486.78000 JMD
2000 CUP12,973.56000 JMD
5000 CUP32,433.90000 JMD
10000 CUP64,867.80000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Peso Cuba
1 JMD0.15416 CUP
5 JMD0.77080 CUP
10 JMD1.54160 CUP
20 JMD3.08320 CUP
50 JMD7.70800 CUP
100 JMD15.41600 CUP
250 JMD38.54000 CUP
500 JMD77.08000 CUP
1000 JMD154.16000 CUP
2000 JMD308.32000 CUP
5000 JMD770.80000 CUP
10000 JMD1,541.60000 CUP