500 currency-names.CUP sang Krona Iceland

Đổi tiền CUP sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cup
2.920,57 isk

₱1,000 CUP = kr5,841 ISK

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krona Iceland
1 CUP5.84113 ISK
5 CUP29.20565 ISK
10 CUP58.41130 ISK
20 CUP116.82260 ISK
50 CUP292.05650 ISK
100 CUP584.11300 ISK
250 CUP1,460.28250 ISK
500 CUP2,920.56500 ISK
1000 CUP5,841.13000 ISK
2000 CUP11,682.26000 ISK
5000 CUP29,205.65000 ISK
10000 CUP58,411.30000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Peso Cuba
1 ISK0.17120 CUP
5 ISK0.85600 CUP
10 ISK1.71200 CUP
20 ISK3.42400 CUP
50 ISK8.56000 CUP
100 ISK17.12000 CUP
250 ISK42.80000 CUP
500 ISK85.60000 CUP
1000 ISK171.20000 CUP
2000 ISK342.40000 CUP
5000 ISK856.00000 CUP
10000 ISK1,712.00000 CUP