1 nghìn currency-names.CUP sang Lari Gruzia

Đổi tiền CUP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
117,98 gel

₱1,000 CUP = ₾0,1180 GEL

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Lari Gruzia
1 CUP0.11798 GEL
5 CUP0.58991 GEL
10 CUP1.17982 GEL
20 CUP2.35964 GEL
50 CUP5.89910 GEL
100 CUP11.79820 GEL
250 CUP29.49550 GEL
500 CUP58.99100 GEL
1000 CUP117.98200 GEL
2000 CUP235.96400 GEL
5000 CUP589.91000 GEL
10000 CUP1,179.82000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Cuba
1 GEL8.47585 CUP
5 GEL42.37925 CUP
10 GEL84.75850 CUP
20 GEL169.51700 CUP
50 GEL423.79250 CUP
100 GEL847.58500 CUP
250 GEL2,118.96250 CUP
500 GEL4,237.92500 CUP
1000 GEL8,475.85000 CUP
2000 GEL16,951.70000 CUP
5000 GEL42,379.25000 CUP
10000 GEL84,758.50000 CUP