1 nghìn currency-names.CUP sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CUP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
94,38 fjd

₱1,000 CUP = FJ$0,09438 FJD

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Fiji
1 CUP0.09438 FJD
5 CUP0.47188 FJD
10 CUP0.94377 FJD
20 CUP1.88753 FJD
50 CUP4.71883 FJD
100 CUP9.43767 FJD
250 CUP23.59418 FJD
500 CUP47.18835 FJD
1000 CUP94.37670 FJD
2000 CUP188.75340 FJD
5000 CUP471.88350 FJD
10000 CUP943.76700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Cuba
1 FJD10.59580 CUP
5 FJD52.97900 CUP
10 FJD105.95800 CUP
20 FJD211.91600 CUP
50 FJD529.79000 CUP
100 FJD1,059.58000 CUP
250 FJD2,648.95000 CUP
500 FJD5,297.90000 CUP
1000 FJD10,595.80000 CUP
2000 FJD21,191.60000 CUP
5000 FJD52,979.00000 CUP
10000 FJD105,958.00000 CUP