1 currency-names.CUP sang Peso Colombia

Đổi tiền CUP sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
162,55 cop

₱1,000 CUP = $162,5 COP

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Colombia
1 CUP162.54900 COP
5 CUP812.74500 COP
10 CUP1,625.49000 COP
20 CUP3,250.98000 COP
50 CUP8,127.45000 COP
100 CUP16,254.90000 COP
250 CUP40,637.25000 COP
500 CUP81,274.50000 COP
1000 CUP162,549.00000 COP
2000 CUP325,098.00000 COP
5000 CUP812,745.00000 COP
10000 CUP1,625,490.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Cuba
1 COP0.00615 CUP
5 COP0.03076 CUP
10 COP0.06152 CUP
20 COP0.12304 CUP
50 COP0.30760 CUP
100 COP0.61520 CUP
250 COP1.53800 CUP
500 COP3.07599 CUP
1000 COP6.15198 CUP
2000 COP12.30396 CUP
5000 COP30.75990 CUP
10000 COP61.51980 CUP