50 currency-names.CUP sang Dinar Bahrain

Đổi tiền CUP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cup
0,786 bhd

₱1,000 CUP = .د.ب0,01572 BHD

Mid-market exchange rate at 06:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dinar Bahrain
1 CUP0.01572 BHD
5 CUP0.07858 BHD
10 CUP0.15716 BHD
20 CUP0.31432 BHD
50 CUP0.78581 BHD
100 CUP1.57161 BHD
250 CUP3.92903 BHD
500 CUP7.85805 BHD
1000 CUP15.71610 BHD
2000 CUP31.43220 BHD
5000 CUP78.58050 BHD
10000 CUP157.16100 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Peso Cuba
1 BHD63.62890 CUP
5 BHD318.14450 CUP
10 BHD636.28900 CUP
20 BHD1,272.57800 CUP
50 BHD3,181.44500 CUP
100 BHD6,362.89000 CUP
250 BHD15,907.22500 CUP
500 BHD31,814.45000 CUP
1000 BHD63,628.90000 CUP
2000 BHD127,257.80000 CUP
5000 BHD318,144.50000 CUP
10000 BHD636,289.00000 CUP