currency-names.CUP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền CUP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
153,16 aed

₱1,000 CUP = د.إ0,1532 AED

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 CUP0.15316 AED
5 CUP0.76579 AED
10 CUP1.53158 AED
20 CUP3.06316 AED
50 CUP7.65790 AED
100 CUP15.31580 AED
250 CUP38.28950 AED
500 CUP76.57900 AED
1000 CUP153.15800 AED
2000 CUP306.31600 AED
5000 CUP765.79000 AED
10000 CUP1,531.58000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Cuba
1 AED6.52920 CUP
5 AED32.64600 CUP
10 AED65.29200 CUP
20 AED130.58400 CUP
50 AED326.46000 CUP
100 AED652.92000 CUP
250 AED1,632.30000 CUP
500 AED3,264.60000 CUP
1000 AED6,529.20000 CUP
2000 AED13,058.40000 CUP
5000 AED32,646.00000 CUP
10000 AED65,292.00000 CUP