100 currency-names.CUC sang Franc CFP

Đổi tiền CUC sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cuc
11.104 xpf

CUC$1,000 CUC = ₣111,0 XPF

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc CFP
1 CUC111.04200 XPF
5 CUC555.21000 XPF
10 CUC1,110.42000 XPF
20 CUC2,220.84000 XPF
50 CUC5,552.10000 XPF
100 CUC11,104.20000 XPF
250 CUC27,760.50000 XPF
500 CUC55,521.00000 XPF
1000 CUC111,042.00000 XPF
2000 CUC222,084.00000 XPF
5000 CUC555,210.00000 XPF
10000 CUC1,110,420.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Peso Chuyển đổi Cuba
1 XPF0.00901 CUC
5 XPF0.04503 CUC
10 XPF0.09006 CUC
20 XPF0.18011 CUC
50 XPF0.45028 CUC
100 XPF0.90056 CUC
250 XPF2.25140 CUC
500 XPF4.50280 CUC
1000 XPF9.00560 CUC
2000 XPF18.01120 CUC
5000 XPF45.02800 CUC
10000 XPF90.05600 CUC