10 currency-names.CUC sang Peso Uruguay

Đổi tiền CUC sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cuc
385,20 uyu

CUC$1,000 CUC = $U38,52 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Uruguay
1 CUC38.52000 UYU
5 CUC192.60000 UYU
10 CUC385.20000 UYU
20 CUC770.40000 UYU
50 CUC1,926.00000 UYU
100 CUC3,852.00000 UYU
250 CUC9,630.00000 UYU
500 CUC19,260.00000 UYU
1000 CUC38,520.00000 UYU
2000 CUC77,040.00000 UYU
5000 CUC192,600.00000 UYU
10000 CUC385,200.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Chuyển đổi Cuba
1 UYU0.02596 CUC
5 UYU0.12980 CUC
10 UYU0.25961 CUC
20 UYU0.51921 CUC
50 UYU1.29803 CUC
100 UYU2.59605 CUC
250 UYU6.49013 CUC
500 UYU12.98025 CUC
1000 UYU25.96050 CUC
2000 UYU51.92100 CUC
5000 UYU129.80250 CUC
10000 UYU259.60500 CUC