Đổi tiền CUC sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn currency-names.CUC sang Đô-la Quần đảo Solomon

1.000 cuc
8.343,76 sbd

CUC$1,000 CUC = SI$8,344 SBD

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Quần đảo Solomon
1 CUC8.34376 SBD
5 CUC41.71880 SBD
10 CUC83.43760 SBD
20 CUC166.87520 SBD
50 CUC417.18800 SBD
100 CUC834.37600 SBD
250 CUC2,085.94000 SBD
500 CUC4,171.88000 SBD
1000 CUC8,343.76000 SBD
2000 CUC16,687.52000 SBD
5000 CUC41,718.80000 SBD
10000 CUC83,437.60000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SBD0.11985 CUC
5 SBD0.59925 CUC
10 SBD1.19850 CUC
20 SBD2.39700 CUC
50 SBD5.99250 CUC
100 SBD11.98500 CUC
250 SBD29.96250 CUC
500 SBD59.92500 CUC
1000 SBD119.85000 CUC
2000 SBD239.70000 CUC
5000 SBD599.25000 CUC
10000 SBD1,198.50000 CUC