100 currency-names.CUC sang Leu Romania

Đổi tiền CUC sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cuc
457,71 ron

CUC$1,000 CUC = L4,577 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Leu Romania
1 CUC4.57712 RON
5 CUC22.88560 RON
10 CUC45.77120 RON
20 CUC91.54240 RON
50 CUC228.85600 RON
100 CUC457.71200 RON
250 CUC1,144.28000 RON
500 CUC2,288.56000 RON
1000 CUC4,577.12000 RON
2000 CUC9,154.24000 RON
5000 CUC22,885.60000 RON
10000 CUC45,771.20000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Peso Chuyển đổi Cuba
1 RON0.21848 CUC
5 RON1.09239 CUC
10 RON2.18478 CUC
20 RON4.36956 CUC
50 RON10.92390 CUC
100 RON21.84780 CUC
250 RON54.61950 CUC
500 RON109.23900 CUC
1000 RON218.47800 CUC
2000 RON436.95600 CUC
5000 RON1,092.39000 CUC
10000 RON2,184.78000 CUC