Đổi tiền CUC sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 currency-names.CUC sang Đô-la Namibia

500 cuc
9.175,40 nad

CUC$1,000 CUC = $18,35 NAD

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Namibia
1 CUC18.35080 NAD
5 CUC91.75400 NAD
10 CUC183.50800 NAD
20 CUC367.01600 NAD
50 CUC917.54000 NAD
100 CUC1,835.08000 NAD
250 CUC4,587.70000 NAD
500 CUC9,175.40000 NAD
1000 CUC18,350.80000 NAD
2000 CUC36,701.60000 NAD
5000 CUC91,754.00000 NAD
10000 CUC183,508.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 NAD0.05449 CUC
5 NAD0.27247 CUC
10 NAD0.54494 CUC
20 NAD1.08987 CUC
50 NAD2.72468 CUC
100 NAD5.44935 CUC
250 NAD13.62338 CUC
500 NAD27.24675 CUC
1000 NAD54.49350 CUC
2000 NAD108.98700 CUC
5000 NAD272.46750 CUC
10000 NAD544.93500 CUC