50 currency-names.CUC sang Kuwait

Đổi tiền CUC sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cuc
15,407 kwd

CUC$1,000 CUC = ك0,3081 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dinar Kuwait
1 CUC0.30813 KWD
5 CUC1.54065 KWD
10 CUC3.08130 KWD
20 CUC6.16260 KWD
50 CUC15.40650 KWD
100 CUC30.81300 KWD
250 CUC77.03250 KWD
500 CUC154.06500 KWD
1000 CUC308.13000 KWD
2000 CUC616.26000 KWD
5000 CUC1,540.65000 KWD
10000 CUC3,081.30000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KWD3.24538 CUC
5 KWD16.22690 CUC
10 KWD32.45380 CUC
20 KWD64.90760 CUC
50 KWD162.26900 CUC
100 KWD324.53800 CUC
250 KWD811.34500 CUC
500 KWD1,622.69000 CUC
1000 KWD3,245.38000 CUC
2000 KWD6,490.76000 CUC
5000 KWD16,226.90000 CUC
10000 KWD32,453.80000 CUC