10 nghìn currency-names.CUC sang Kuwait

Đổi tiền CUC sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cuc
3.076 kwd

CUC$1,000 CUC = ك0,3076 KWD

Mid-market exchange rate at 10:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dinar Kuwait
1 CUC0.30760 KWD
5 CUC1.53800 KWD
10 CUC3.07600 KWD
20 CUC6.15200 KWD
50 CUC15.38000 KWD
100 CUC30.76000 KWD
250 CUC76.90000 KWD
500 CUC153.80000 KWD
1000 CUC307.60000 KWD
2000 CUC615.20000 KWD
5000 CUC1,538.00000 KWD
10000 CUC3,076.00000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KWD3.25098 CUC
5 KWD16.25490 CUC
10 KWD32.50980 CUC
20 KWD65.01960 CUC
50 KWD162.54900 CUC
100 KWD325.09800 CUC
250 KWD812.74500 CUC
500 KWD1,625.49000 CUC
1000 KWD3,250.98000 CUC
2000 KWD6,501.96000 CUC
5000 KWD16,254.90000 CUC
10000 KWD32,509.80000 CUC