5 currency-names.CUC sang Shilling Kenya

Đổi tiền CUC sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cuc
653 kes

CUC$1,000 CUC = Ksh130,6 KES

Mid-market exchange rate at 07:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shilling Kenya
1 CUC130.64500 KES
5 CUC653.22500 KES
10 CUC1,306.45000 KES
20 CUC2,612.90000 KES
50 CUC6,532.25000 KES
100 CUC13,064.50000 KES
250 CUC32,661.25000 KES
500 CUC65,322.50000 KES
1000 CUC130,645.00000 KES
2000 CUC261,290.00000 KES
5000 CUC653,225.00000 KES
10000 CUC1,306,450.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KES0.00765 CUC
5 KES0.03827 CUC
10 KES0.07654 CUC
20 KES0.15309 CUC
50 KES0.38272 CUC
100 KES0.76543 CUC
250 KES1.91358 CUC
500 KES3.82717 CUC
1000 KES7.65433 CUC
2000 KES15.30866 CUC
5000 KES38.27165 CUC
10000 KES76.54330 CUC