10 nghìn currency-names.CUC sang Shilling Kenya

Đổi tiền CUC sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cuc
1.316.800 kes

CUC$1,000 CUC = Ksh131,7 KES

Mid-market exchange rate at 22:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Shilling Kenya
1 CUC131.68000 KES
5 CUC658.40000 KES
10 CUC1,316.80000 KES
20 CUC2,633.60000 KES
50 CUC6,584.00000 KES
100 CUC13,168.00000 KES
250 CUC32,920.00000 KES
500 CUC65,840.00000 KES
1000 CUC131,680.00000 KES
2000 CUC263,360.00000 KES
5000 CUC658,400.00000 KES
10000 CUC1,316,800.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Chuyển đổi Cuba
1 KES0.00759 CUC
5 KES0.03797 CUC
10 KES0.07594 CUC
20 KES0.15188 CUC
50 KES0.37971 CUC
100 KES0.75942 CUC
250 KES1.89854 CUC
500 KES3.79709 CUC
1000 KES7.59417 CUC
2000 KES15.18834 CUC
5000 KES37.97085 CUC
10000 KES75.94170 CUC