10 nghìn currency-names.CUC sang Bảng Anh

Đổi tiền CUC sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cuc
8.015,07 gbp

CUC$1,000 CUC = £0,8015 GBP

Mid-market exchange rate at 05:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Anh
1 CUC0.80151 GBP
5 CUC4.00754 GBP
10 CUC8.01507 GBP
20 CUC16.03014 GBP
50 CUC40.07535 GBP
100 CUC80.15070 GBP
250 CUC200.37675 GBP
500 CUC400.75350 GBP
1000 CUC801.50700 GBP
2000 CUC1,603.01400 GBP
5000 CUC4,007.53500 GBP
10000 CUC8,015.07000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GBP1.24765 CUC
5 GBP6.23825 CUC
10 GBP12.47650 CUC
20 GBP24.95300 CUC
50 GBP62.38250 CUC
100 GBP124.76500 CUC
250 GBP311.91250 CUC
500 GBP623.82500 CUC
1000 GBP1,247.65000 CUC
2000 GBP2,495.30000 CUC
5000 GBP6,238.25000 CUC
10000 GBP12,476.50000 CUC