1 nghìn currency-names.CUC sang Bảng Anh

Đổi tiền CUC sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
798,63 gbp

CUC$1,000 CUC = £0,7986 GBP

Mid-market exchange rate at 14:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Anh
1 CUC0.79863 GBP
5 CUC3.99313 GBP
10 CUC7.98626 GBP
20 CUC15.97252 GBP
50 CUC39.93130 GBP
100 CUC79.86260 GBP
250 CUC199.65650 GBP
500 CUC399.31300 GBP
1000 CUC798.62600 GBP
2000 CUC1,597.25200 GBP
5000 CUC3,993.13000 GBP
10000 CUC7,986.26000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Chuyển đổi Cuba
1 GBP1.25215 CUC
5 GBP6.26075 CUC
10 GBP12.52150 CUC
20 GBP25.04300 CUC
50 GBP62.60750 CUC
100 GBP125.21500 CUC
250 GBP313.03750 CUC
500 GBP626.07500 CUC
1000 GBP1,252.15000 CUC
2000 GBP2,504.30000 CUC
5000 GBP6,260.75000 CUC
10000 GBP12,521.50000 CUC