250 currency-names.CUC sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền CUC sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cuc
1.805,41 cny

CUC$1,000 CUC = ¥7,222 CNY

Mid-market exchange rate at 15:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Chinese Yuan RMB
1 CUC7.22165 CNY
5 CUC36.10825 CNY
10 CUC72.21650 CNY
20 CUC144.43300 CNY
50 CUC361.08250 CNY
100 CUC722.16500 CNY
250 CUC1,805.41250 CNY
500 CUC3,610.82500 CNY
1000 CUC7,221.65000 CNY
2000 CUC14,443.30000 CNY
5000 CUC36,108.25000 CNY
10000 CUC72,216.50000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Peso Chuyển đổi Cuba
1 CNY0.13847 CUC
5 CNY0.69237 CUC
10 CNY1.38473 CUC
20 CNY2.76946 CUC
50 CNY6.92365 CUC
100 CNY13.84730 CUC
250 CNY34.61825 CUC
500 CNY69.23650 CUC
1000 CNY138.47300 CUC
2000 CNY276.94600 CUC
5000 CNY692.36500 CUC
10000 CNY1,384.73000 CUC