currency-names.CUC sang Florin Aruba

Đổi tiền CUC sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cuc
1.790 awg

CUC$1,000 CUC = ƒ1,790 AWG

Mid-market exchange rate at 02:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUC sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUC sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Florin Aruba
1 CUC1.79000 AWG
5 CUC8.95000 AWG
10 CUC17.90000 AWG
20 CUC35.80000 AWG
50 CUC89.50000 AWG
100 CUC179.00000 AWG
250 CUC447.50000 AWG
500 CUC895.00000 AWG
1000 CUC1,790.00000 AWG
2000 CUC3,580.00000 AWG
5000 CUC8,950.00000 AWG
10000 CUC17,900.00000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Chuyển đổi Cuba
1 AWG0.55866 CUC
5 AWG2.79330 CUC
10 AWG5.58659 CUC
20 AWG11.17318 CUC
50 AWG27.93295 CUC
100 AWG55.86590 CUC
250 AWG139.66475 CUC
500 AWG279.32950 CUC
1000 AWG558.65900 CUC
2000 AWG1,117.31800 CUC
5000 AWG2,793.29500 CUC
10000 AWG5,586.59000 CUC