20 Colon Costa Rica sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền CRC sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 crc
0,11 xcd

₡1,000 CRC = $0,005322 XCD

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đô-la Đông Caribê
1 CRC0.00532 XCD
5 CRC0.02661 XCD
10 CRC0.05322 XCD
20 CRC0.10644 XCD
50 CRC0.26609 XCD
100 CRC0.53218 XCD
250 CRC1.33046 XCD
500 CRC2.66091 XCD
1000 CRC5.32182 XCD
2000 CRC10.64364 XCD
5000 CRC26.60910 XCD
10000 CRC53.21820 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Colon Costa Rica
1 XCD187.90600 CRC
5 XCD939.53000 CRC
10 XCD1,879.06000 CRC
20 XCD3,758.12000 CRC
50 XCD9,395.30000 CRC
100 XCD18,790.60000 CRC
250 XCD46,976.50000 CRC
500 XCD93,953.00000 CRC
1000 XCD187,906.00000 CRC
2000 XCD375,812.00000 CRC
5000 XCD939,530.00000 CRC
10000 XCD1,879,060.00000 CRC