10 Colon Costa Rica sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền CRC sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 crc
0,05 xcd

₡1,000 CRC = $0,005290 XCD

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đô-la Đông Caribê
1 CRC0.00529 XCD
5 CRC0.02645 XCD
10 CRC0.05290 XCD
20 CRC0.10580 XCD
50 CRC0.26451 XCD
100 CRC0.52902 XCD
250 CRC1.32256 XCD
500 CRC2.64512 XCD
1000 CRC5.29023 XCD
2000 CRC10.58046 XCD
5000 CRC26.45115 XCD
10000 CRC52.90230 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Colon Costa Rica
1 XCD189.02800 CRC
5 XCD945.14000 CRC
10 XCD1,890.28000 CRC
20 XCD3,780.56000 CRC
50 XCD9,451.40000 CRC
100 XCD18,902.80000 CRC
250 XCD47,257.00000 CRC
500 XCD94,514.00000 CRC
1000 XCD189,028.00000 CRC
2000 XCD378,056.00000 CRC
5000 XCD945,140.00000 CRC
10000 XCD1,890,280.00000 CRC